Hotline: 0915 719 718 - 0949 202 202
SẢN PHẨM
Sản phẩm
MÁY BIẾN TẦN RM6E1
RM6E1

NGUỒN ĐIỆN & CÔNG SUẤT

 RM6E1 100V/200V Series(1Ø)                     

■ RM6E1 100V:1Ø, 100~120V,50/60Hz              

■ RM6E1 200V:1Ø, 200~240V,50/60Hz

■ Rated Power of Moter

- 100V :0.5HP/0.4KW~3HP/2.2KW

- 200V :0.5HP/0.4KW~3HP/2.2KW

 RM6E1 200V/400V Series(3Ø) 

■ RM6E1 200V:3Ø, 200~240V,50/60Hz   

■ RM6E1 400V:3Ø, 380~480V,50/60Hz

■ Rated Power of Moter
 - 200V :0.5HP/0.4KW~5HP/3.7KW

 - 400V :0.5HP/0.4KW~7.5HP/5.5KW

ĐẶC ĐIỂM

  1. Với chức năng mới giám sát nhiệt độ và hệ thống quạt giúp tăng tuổi thọ cho hệ thống quạt và tiết kiệm điện năng.
  2. Người sử dụng có thể tự theo dõi nhiệt độ của máy và thiết lập chế dộ thông báo chu trình bảo trì hệ thống quạt
  3. Quạt ở chế độ chờ dưới tốc độ không tải để tiết kiệm điện nếu máy hoạt động dưới công suất hoặc nhiệt độ xung quanh máy thấp.Chức năng phím nhân đặc biệt (SPEC). Chức năng phím nhấn có thể lập trình cho chế độ chạy ngược/xuôi, chạy chậm, nhu cầu lựa chọn tần số chính/phụ
  4. Hổ trợ RS-485 (Modbus RTU)
  5. Lưu 6 loại lỗi . Lưu 4 thông tin lỗi riêng biệt (mã lỗi, dòng điện, điện áp, tần số)
  6. Hệ thống thắng gắn liền năng động (DBU); có thể điều chỉnh mức độ thắng và chức năng giám sát
  7. Giờ hoạt động và cung cấp điện nguồn được lưu và hiển thị
  8. Thiết kế nhóm cho các chức năng cho phép cài đặt và quản lý dễ dàng
  9. Kiểm soát hoạt động tuần tự và chức năng điều khiển PID
  10. Cung cấp 8 loại màn hình hiển thị ( 3 loại có thể được cài đặt như là 1 màn hình phụ)
  11. Cung cấp cảm biến quang PTC để ngăn ngừa máy hoạt động quá nóng
  12. Cho phép lưa chọn chế độ tiết kiệm điện năng khi máy hoạt động với công suất thấp
  13. Chức năng tăng mô men xoắn tự động
  14. Cung cấp sẳn 16 mức kiểm soát tốc độ
  15. Tín hiệu đầu vào analog của bộ lọc có thể được điều chỉnh
  16. Có thể điều chỉnh thời gian nhận tín hiệu kỹ thuật số đầu vào
  17. Lựa chọn điều chỉnh độc lập V;F cho tín hiệu analog đầu vào
  18. 2 bộ tín hiệu analog đầu vào có thể tăng/giảm và giành quyền kiểm soát
  19. Đầu vào và đầu ra có thể lập trình và hai chế độ lựa chọn ( SINK / SOURCE) cho tín hiệu đầu vào
  20. Người dùng có thể kết nối Bàn phím KP - 601 ( tùy chọn ) cho điều khiển từ xa , thông số trùng lặp và tiết kiệm. Các tần số chuyển đổi có thể được điều chỉnh giữa 800Hz ~ 15kHz

1 Pha - Dòng 100V

Dòng

(RM6E1-XXXXB1)

10P3

10P5

1001

1002

1003

Công suất tối đa (HP/KW)

0.33/0.25

0.5/0.4

1/0.75

2/1.5

3/2.2

Công Suất Định Mức (kVA)

0.6

1.0

1.6

2.9

3.8

Dòng Điện Định Mức Ngõ Ra (A)

1.7

2.5

4.2

7.5

10

Điện Áp Định Mức

Ngõ Ra (V)

3 Pha 200-240V

Phạm Vi Tần Số (Hz)

0.1 – 400.00Hz

Nguồn (ф, V, Hz)

1 Pha 100-120V 50/60Hz

Dòng Điện Định Mức Ngõ Vào (A)

6.8

9.1

15.3

30

40

Nguồn Điện Biến Động

88V-132V

Khả Năng Qúa Tải

150% của dòng điện định mức trong vòng 1 phút

Phương Pháp Làm Lạnh

Tự Nhiên

Quạt

Tiêu Chuẩn Áp Dụng An Toàn

--

UL 508C

--

Mức Bảo Vệ

IP20

IP20, UL Loại Mở

IP20

Trọng Lượng (kg)

0.8

1.1

1.2

--

   Dòng 100V, 1 Pha -  2HP, 3HP đang được nghiên cứu phát triển thêm

 

1 Pha - Dòng 200V

Dòng

(RM6E1-XXXXB1)

20P3

20P5

2001

2002

2003

Công suất tối đa (HP/KW)

0.33/0.25

0.5/0.4

1/0.75

2/1.5

3/2.2

Công Suất Định Mức (kVA)

0.6

1.1

1.9

2.9

3.8

Dòng Điện Định Mức Ngõ Ra (A)

1.7

3

5

7.5

10

Điện Áp Định Mức

Ngõ Ra (V)

3 Pha 200-240V

Phạm Vi Tần Số (Hz)

0.1 – 400.00Hz

Nguồn (ф, V, Hz)

1 Pha 200-240V 50/60Hz

Dòng Điện Định Mức Ngõ Vào (A)

3.4

5.8

9.1

13.7

20

Nguồn Điện Biến Động

176V-264V

Khả Năng Qúa Tải

150% của dòng điện định mức trong vòng 1 phút

Phương Pháp Làm Lạnh

Tự Nhiên

Quạt

Tiêu Chuẩn Áp Dụng An Toàn

--

UL 508C

--

Mức Bảo Vệ

IP20

IP20, UL Loại Mở

IP20

Trọng Lượng (kg)

0.8

1.1

1.2

1.2

2.5

Dòng 200V, 1 Pha -  3HP đang được nghiên cứu phát triển thêm

 

3 Pha - Dòng 200V

Dòng

(RM6E1-XXXXB3)

20P3

20P5

2001

21P5

2002

Công suất tối đa (HP/KW)

0.33/0.25

0.5/0.4

1/0.75

1.5/1.1

2/1.5

Công Suất Định Mức (kVA)

0.6

1.1

1.6

2.3

3

Dòng Điện Định Mức Ngõ Ra (A)

1.7

3

4.2

6

8

Điện Áp Định Mức

Ngõ Ra (V)

3 Pha 200-240V

Phạm Vi Tần Số (Hz)

0.1 – 400.00Hz

Nguồn (ф, V, Hz)

3 Pha 200-240V 50/60Hz

Dòng Điện Định Mức Ngõ Vào (A)

2

3.2

4.4

6.3

8.4

Nguồn Điện Biến Động

176V-264V

Khả Năng Qúa Tải

150% của dòng điện định mức trong vòng 1 phút

Phương Pháp Làm Lạnh

Tự Nhiên

Quạt

Tiêu Chuẩn Áp Dụng An Toàn

--

UL 508C

Mức Bảo Vệ

IP20

IP20, UL Loại Mở

Trọng Lượng (kg)

0.8

1.1

1.1

1.1

1.2

 

Dòng

(RM6E1-XXXXB3)

2003

2004

2005

Công suất tối đa (HP/KW)

3/2.2

4/3

5/3.7

Công Suất Định Mức (kVA)

3.8

5

6.5

Dòng Điện Định Mức Ngõ Ra (A)

10

13

17

Điện Áp Định Mức

Ngõ Ra (V)

3 Pha 200-240V

Phạm Vi Tần Số (Hz)

0.1 – 400.00Hz

Nguồn (ф, V, Hz)

3 Pha 200-240V 50/60Hz

Dòng Điện Định Mức Ngõ Vào (A)

11.5

15

19

Nguồn Điện Biến Động

176V-264V

Khả Năng Qúa Tải

150% của dòng điện định mức trong vòng 1 phút

Phương Pháp Làm Lạnh

Quạt

Tiêu Chuẩn Áp Dụng An Toàn

--

Mức Bảo Vệ

IP20

Trọng Lượng (kg)

1.2

2.5

2.5

Dòng 200V, 3 Pha -  4HP đang được nghiên cứu phát triển thêm

 

3 Pha - Dòng 400V

 

Dòng

(RM6E1-XXXXB3)

40P5

4001

4002

4003

Công suất tối đa (HP/KW)

0.5/0.4

1/0.75

2/1.5

3/2.2

Công Suất Định Mức (kVA)

1.1

1.9

3

4.2

Dòng Điện Định Mức Ngõ Ra (A)

1.5

2.5

4

5.5

Điện Áp Định Mức

Ngõ Ra (V)

3 Pha 380-480V

Phạm Vi Tần Số (Hz)

0.1 – 400.00Hz

Nguồn (ф, V, Hz)

3 Pha 380-480V 50/60Hz

Dòng Điện Định Mức Ngõ Vào (A)

1.7

2.8

4.4

6.1

Nguồn Điện Biến Động

332V-528V

Khả Năng Qúa Tải

150% của dòng điện định mức trong vòng 1 phút

Phương Pháp Làm Lạnh

Tự Nhiên

Quạt

Tiêu Chuẩn Áp Dụng An Toàn

--

Ul 508c

Mức Bảo Vệ

IP20

IP20, UL Loại Mở

Trọng Lượng (kg)

0.8

1.1

1.2

1.2

 

 

Dòng

(RM6E1-XXXXB3)

4005

4007

Công suất tối đa (HP/KW)

5/3.7

7.5/5.5

Công Suất Định Mức (kVA)

6.9

11

Dòng Điện Định Mức Ngõ Ra (A)

9

14

Điện Áp Định Mức

Ngõ Ra (V)

3 Pha 380-480V

Phạm Vi Tần Số (Hz)

0.1 – 400.00Hz

Nguồn (ф, V, Hz)

3 Pha 380-480V 50/60Hz

Dòng Điện Định Mức Ngõ Vào (A)

10.3

16

Nguồn Điện Biến Động

332V-528V

Khả Năng Qúa Tải

150% của dòng điện định mức trong vòng 1 phút

Phương Pháp Làm Lạnh

Quạt

Tiêu Chuẩn Áp Dụng An Toàn

--

Mức Bảo Vệ

IP20

Trọng Lượng (kg)

2.5

2.5