Dòng RHYMEBUS RM5G sử dụng hệ thống điều khiển với công nghệ kỹ thuật số hiện đại nhất IGBT. Với giao diện thân thiện, dễ sử dụng, chức năng đa dạng có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực sản phẩm khác nhau và tăng tính năng tiết kiệm điện hiệu quả. Dòng RM5G là sự lựa chọn tối ưu cho việc tiết kiệm chi phí và điện năng.
NGUỒN ĐIỆN & CÔNG SUẤT
RM5G 100V/200V Series(1Ø)
■ RM5G 100V:1Ø, 100~120V,50/60Hz
■ RM5G 200V:1Ø, 200~240V,50/60Hz
RM5G 200V/400V Series(3Ø)
■ RM5G 200V:3Ø, 200~240V,50/60Hz
■ RM5G 400V:3Ø, 380~480V,50/60Hz
■ Công Suất
- 200V:0.5HP/0.4KW~250HP/200KW
- 400V:1HP/0.75KW~600HP/450KW
ĐẶC ĐIỂM
- Thiết kế phù hợp cho máy trộn tải mô-men xoắn không đổi, băng truyền tải...
- Thiết kế phù hợp cho nhiều loại quạt tải mô-men xoắn, máy bơm ...
- Phù hợp cho ngành công nghiệp nặng
- Tín hiệu đầu vào Analog với chứ năng tăng/giảm
- Chức năng tự khởi động lại khi máy bị ngưng điện
- Thời gian có thể điều chỉnh cho việc xử lý tín hiểu kỹ thuật số đầu vào (5-6ms)
- Dãy tần số chuyển đổi từ 800Hz ~ 15Kz
- Có thể lập trình cổng đầu vào – đầu ra
- Sử dụng bàn phí số KP-201C cho chức năng tiết kiệm và sao chép
- Tiết kiệm năng lượng 30-50% (ở những ứng dụng khác nhau)
- Chức năng điều chỉnh lọc kỹ thuật số từ tín hiệu đầu vào analog
- Có thể kiểm soát và khởi động động cơ đồng bộ
ỨNG DỤNG
- Máy ép nhựa
- Hệ Thống điều hòa
- Máy Nén Khí
- Máy Bơm
- Hệ Thống Thang Máy
- Máy Chế Tạo Kim Loại
- Băng Truyền Tải
- Máy Dệt
- Xây Dựng
- Sản Phẩm Tiêu Dùng
1 Pha - Dòng 100V
Dòng (RM5G-XXXX- 1HP) |
1001/2 |
1001 |
1002 |
Công suất tối đa (HP/KW) |
0.5/0.4 |
1/0.75 |
1.5/1.1 |
Công Suất Định Mức (kVA) |
1 |
1.6 |
2.3 |
Dòng Điện Định Mức Ngõ Ra (A) |
2.5 |
4.2 |
6 |
Điện Áp Định Mức Ngõ Ra (V) |
3 Pha 200-240V |
||
Phạm Vi Tần Số (Hz) |
0.1 – 400.00Hz |
||
Nguồn (ф, V, Hz) |
1 Pha 100-120V 50/60Hz |
||
Dòng Điện Định Mức Ngõ Vào (A) |
8.8 |
18 |
24 |
Nguồn Điện Biến Động |
90-132V 50/60Hz/ ±5% |
||
Khả Năng Qúa Tải |
150% của dòng điện định mức trong vòng 1 phút |
||
Phương Pháp Làm Lạnh |
Tự Nhiên |
Quạt |
|
Tiêu Chuẩn Áp Dụng An Toàn |
-- |
||
Mức Bảo Vệ |
IP20 |
||
Trọng Lượng (kg) |
1.7 |
1.8 |
1.8 |
1 Pha - Dòng 200V
Dòng (RM5G-XXXX- 1HP) |
2001/2 |
2001 |
2002 |
Công suất tối đa (HP/KW) |
0.5/0.4 |
1/0.75 |
2/1.5 |
Công Suất Định Mức (kVA) |
1.1 |
1. |
3 |
Dòng Điện Định Mức Ngõ Ra (A) |
3 |
5 |
8 |
Điện Áp Định Mức Ngõ Ra (V) |
3 Pha 200-240V |
||
Phạm Vi Tần Số (Hz) |
0.1 – 400.00Hz |
||
Nguồn (ф, V, Hz) |
1 Pha 100-120V 50/60Hz |
||
Dòng Điện Định Mức Ngõ Vào (A) |
7 |
13.5 |
19 |
Nguồn Điện Biến Động |
176-264V 50/60Hz/ ±5% |
||
Khả Năng Qúa Tải |
150% của dòng điện định mức trong vòng 1 phút |
||
Phương Pháp Làm Lạnh |
Tự Nhiên |
Quạt |
|
Tiêu Chuẩn Áp Dụng An Toàn |
UL508C, CSA C22.2 No. 14-05 |
||
Mức Bảo Vệ |
IP20, UL Loại Mở |
||
Trọng Lượng (kg) |
1.8 |
1.9 |
2 |
3 Pha - Dòng 200V
Dòng (RM5G-XXXX) |
2001/2 |
2001 |
2002 |
2003 |
2005 |
2007 |
2010 |
2015 |
Công suất tối đa (HP/KW) |
0.5/0.4 |
1/0.75 |
2/1.5 |
3/2.2 |
5/3.7 |
7.5/5.5 |
10/7.5 |
15/11 |
Công Suất Định Mức (kVA) |
1.1 |
1.9 |
3 |
4.2 |
6.5 |
9.5 |
13 |
18 |
Dòng Điện Định Mức Ngõ Ra (A) |
3 |
5 |
8 |
11 |
17 |
25 |
33 |
46 |
Điện Áp Định Mức Ngõ Ra (V) |
3 Pha 200-240V |
|||||||
Phạm Vi Tần Số (Hz) |
0.1 – 400.00Hz |
|||||||
Nguồn (ф, V, Hz) |
3 Pha 200-240V 50/60Hz |
|||||||
Dòng Điện Định Mức Ngõ Vào (A) |
4 |
6 |
10 |
14 |
18 |
30 |
40 |
60 |
Nguồn Điện Biến Động |
176-264V 50/60Hz/ ±5% |
|||||||
Khả Năng Qúa Tải |
150% của dòng điện định mức trong vòng 1 phút |
|||||||
Phương Pháp Làm Lạnh |
Tự Nhiên |
Quạt |
||||||
Tiêu Chuẩn Áp Dụng An Toàn |
UL508C, CSA C22.2 No. 14-05 |
|||||||
Mức Bảo Vệ |
IP20, UL Loại Mở |
|||||||
Trọng Lượng (kg) |
1.8 |
1.8 |
1.9 |
2 |
2.1 |
5.3 |
5.4 |
5.7 |
Dòng (RM5G-XXXX) |
2020 |
2025 |
2030 |
2040 |
2050 |
2060 |
2075 |
2100 |
|
Công suất tối đa (HP/KW) |
20/15 |
25/18.5 |
30/22 |
40/30 |
50/37 |
60/45 |
75/55 |
100/75 |
|
Công Suất Định Mức (kVA) |
23 |
28 |
34 |
44 |
55 |
67 |
84 |
112 |
|
Dòng Điện Định Mức Ngõ Ra (A) |
60 |
74 |
90 |
115 |
145 |
175 |
220 |
295 |
|
Điện Áp Định Mức Ngõ Ra (V) |
3 Pha 200-240V |
||||||||
Phạm Vi Tần Số (Hz) |
0.1 – 400.00Hz |
||||||||
Nguồn (ф, V, Hz) |
3 Pha 200-240V 50/60Hz |
||||||||
Dòng Điện Định Mức Ngõ Vào (A) |
71 |
98 |
110 |
133 |
176 |
200 |
240 |
280 |
|
Nguồn Điện Biến Động |
176-264V 50/60Hz/ ±5% |
||||||||
Khả Năng Qúa Tải |
150% của dòng điện định mức trong vòng 1 phút |
||||||||
Phương Pháp Làm Lạnh |
Quạt |
||||||||
Tiêu Chuẩn Áp Dụng An Toàn |
-- |
||||||||
Mức Bảo Vệ |
IP20 |
IP00 (IP20 OPTION) |
|||||||
Trọng Lượng (kg) |
16 |
16 |
16 |
17 |
40 |
41 |
44 |
61 |
|
Dòng (RM5G-XXXX) |
2125 |
2150 |
2200 |
2250 |
- |
- |
- |
- |
Công suất tối đa (HP/KW) |
125/90 |
150/110 |
200/160 |
250/200 |
- |
- |
- |
- |
Công Suất Định Mức (kVA) |
132 |
154 |
223 |
267 |
- |
- |
- |
- |
Dòng Điện Định Mức Ngõ Ra (A) |
364 |
405 |
585 |
700 |
- |
- |
- |
- |
Điện Áp Định Mức Ngõ Ra (V) |
3 Pha 200-240V |
|||||||
Phạm Vi Tần Số (Hz) |
0.1 – 400.00Hz |
|||||||
Nguồn (ф, V, Hz) |
3 Pha 200-240V 50/60Hz |
|||||||
Dòng Điện Định Mức Ngõ Vào (A) |
330 |
380 |
550 |
660 |
- |
- |
- |
- |
Nguồn Điện Biến Động |
176-264V 50/60Hz/ ±5% |
|||||||
Khả Năng Qúa Tải |
150% của dòng điện định mức trong vòng 1 phút |
|||||||
Phương Pháp Làm Lạnh |
Quạt |
|||||||
Tiêu Chuẩn Áp Dụng An Toàn |
-- |
|||||||
Mức Bảo Vệ |
IP00 (IP20 OPTION) |
|||||||
Trọng Lượng (kg) |
89 |
90 |
164 |
167 |
- |
- |
- |
- |
3 Pha - Dòng 400V
Dòng (RM5G-XXXX) |
4001 |
4002 |
4003 |
4005 |
4007 |
4010 |
4015 |
4020 |
Công suất tối đa (HP/KW) |
1/0.75 |
2/1.5 |
3/2.2 |
5/3.7 |
7.5/5.5 |
10/7.5 |
15/11 |
20/15 |
Công Suất Định Mức (kVA) |
1.9 |
3 |
4.6 |
6.9 |
11 |
14 |
18 |
23 |
Dòng Điện Định Mức Ngõ Ra (A) |
2.5 |
4 |
6 |
9 |
14 |
18 |
24 |
30 |
Điện Áp Định Mức Ngõ Ra (V) |
3 Pha 380-480V |
|||||||
Phạm Vi Tần Số (Hz) |
0.1 – 400.00Hz |
|||||||
Nguồn (ф, V, Hz) |
3 Pha 380-480V 50/60Hz |
|||||||
Dòng Điện Định Mức Ngõ Vào (A) |
3.5 |
5 |
8 |
12 |
16 |
22 |
28 |
38 |
Nguồn Điện Biến Động |
332-528V 50/60Hz/ ±5% |
|||||||
Khả Năng Qúa Tải |
150% của dòng điện định mức trong vòng 1 phút |
|||||||
Phương Pháp Làm Lạnh |
Tự Nhiên |
Quạt |
||||||
Tiêu Chuẩn Áp Dụng An Toàn |
UL508C |
UL508C, CSA C22.2, No. 14-05 |
||||||
Mức Bảo Vệ |
IP20, UL Loại Mở |
|||||||
Trọng Lượng (kg) |
1.8 |
1.9 |
2 |
2 |
5.3 |
5.4 |
5.6 |
5.7 |
Dòng (RM5G-XXXX) |
4025 |
4030 |
4040 |
4050 |
4060 |
4075 |
4100 |
4125 |
Công suất tối đa (HP/KW) |
25/18.5 |
30/22 |
40/30 |
50/37 |
60/45 |
75/55 |
100/75 |
12/90 |
Công Suất Định Mức (kVA) |
30 |
34 |
46 |
56 |
66 |
84 |
114 |
134 |
Dòng Điện Định Mức Ngõ Ra (A) |
39 |
45 |
61 |
73 |
87 |
110 |
150 |
176 |
Điện Áp Định Mức Ngõ Ra (V) |
3 Pha 380-480V |
|||||||
Phạm Vi Tần Số (Hz) |
0.1 – 400.00Hz |
|||||||
Nguồn (ф, V, Hz) |
3 Pha 380-480V 50/60Hz |
|||||||
Dòng Điện Định Mức Ngõ Vào (A) |
50 |
61 |
74 |
90 |
105 |
130 |
155 |
177 |
Nguồn Điện Biến Động |
332-528V 50/60Hz/ ±5% |
|||||||
Khả Năng Qúa Tải |
150% của dòng điện định mức trong vòng 1 phút |
|||||||
Phương Pháp Làm Lạnh |
Quạt |
|||||||
Tiêu Chuẩn Áp Dụng An Toàn |
-- |
|||||||
Mức Bảo Vệ |
IP20 |
IP00(P20 OPTION) |
||||||
Trọng Lượng (kg) |
15 |
16 |
16 |
17 |
18 |
44 |
45 |
47 |
Dòng (RM5G-XXXX) |
4150 |
4175 |
4200 |
4250 |
4300 |
4350 |
4420 |
4500 |
4600 |
Công suất tối đa (HP/KW) |
150/110 |
175/132 |
200/160 |
250/200 |
300/220 |
350/250 |
420/315 |
500/375 |
600/ 450 |
Công Suất Định Mức (kVA) |
160 |
193 |
232 |
287 |
316 |
366 |
446 |
533 |
655 |
Dòng Điện Định Mức Ngõ Ra (A) |
210 |
253 |
304 |
377 |
415 |
480 |
585 |
700 |
860 |
Điện Áp Định Mức Ngõ Ra (V) |
3 Pha 380-480V |
||||||||
Phạm Vi Tần Số (Hz) |
0.1 – 400.00Hz |
||||||||
Nguồn (ф, V, Hz) |
3 Pha 380-480V 50/60Hz |
||||||||
Dòng Điện Định Mức Ngõ Vào (A) |
196 |
217 |
282 |
355 |
385 |
440 |
540 |
650 |
800 |
Nguồn Điện Biến Động |
332-528V 50/60Hz/ ±5% |
||||||||
Khả Năng Qúa Tải |
150% của dòng điện định mức trong vòng 1 phút |
||||||||
Phương Pháp Làm Lạnh |
Quạt |
||||||||
Tiêu Chuẩn Áp Dụng An Toàn |
-- |
||||||||
Mức Bảo Vệ |
IP00(P20 OPTION) |
||||||||
Trọng Lượng (kg) |
65 |
91 |
95 |
97 |
159 |
163 |
164 |
217 |
225 |
Trọng lượng chuẩn dòng RM5G không bao gồm trọng lượng của ACL và DCL