Hotline: 0915 719 718 - 0949 202 202
SẢN PHẨM
Sản phẩm
MÁY BIẾN TẦN RM5G
RM5G Series
  • - Download nhanh
     
     
  • - Thông Tin Liên Quan

Dòng RHYMEBUS RM5G sử dụng hệ thống điều khiển với công nghệ kỹ thuật số hiện đại nhất IGBT. Với giao diện thân thiện, dễ sử dụng, chức năng đa dạng có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực sản phẩm khác nhau và tăng tính năng tiết kiệm điện hiệu quả. Dòng RM5G là sự lựa chọn tối ưu cho việc tiết kiệm chi phí và điện năng.

NGUỒN ĐIỆN & CÔNG SUẤT

RM5G 100V/200V Series(1Ø)                       

■ RM5G 100V:1Ø, 100~120V,50/60Hz              

■ RM5G 200V:1Ø, 200~240V,50/60Hz

RM5G 200V/400V Series(3Ø) 

■ RM5G 200V:3Ø, 200~240V,50/60Hz   

■ RM5G 400V:3Ø, 380~480V,50/60Hz

■ Công Suất

    - 200V:0.5HP/0.4KW~250HP/200KW

    - 400V:1HP/0.75KW~600HP/450KW

ĐẶC ĐIỂM

- Thiết kế phù hợp cho máy trộn tải  mô-men xoắn không đổi, băng truyền tải...

- Thiết kế phù hợp cho nhiều loại quạt tải mô-men xoắn, máy bơm ...

- Phù hợp cho ngành công nghiệp nặng

- Tín hiệu đầu vào Analog với chứ năng tăng/giảm

- Chức năng tự khởi động lại  khi máy bị ngưng điện

- Thời gian có thể điều chỉnh cho việc xử lý tín hiểu kỹ thuật số đầu vào (5-6ms)

- Dãy tần số chuyển đổi từ 800Hz ~  15Kz

- Có thể lập trình cổng đầu vào – đầu ra

- Sử dụng bàn phí số KP-201C cho chức năng tiết  kiệm và sao chép

- Tiết kiệm năng lượng 30-50% (ở những ứng dụng khác nhau)

- Chức năng điều chỉnh lọc kỹ thuật số từ tín hiệu đầu vào analog

- Có thể kiểm soát và khởi động động cơ đồng bộ

ỨNG DỤNG

- Máy ép nhựa

- Hệ Thống điều hòa

- Máy Nén Khí

- Máy Bơm

- Hệ Thống Thang Máy

- Máy Chế Tạo Kim Loại

- Băng Truyền Tải

- Máy Dệt

- Xây Dựng

- Sản Phẩm Tiêu Dùng

1 Pha - Dòng 100V

Dòng

(RM5G-XXXX- 1HP)

1001/2

1001

1002

Công suất tối đa (HP/KW)

0.5/0.4

1/0.75

1.5/1.1

Công Suất Định Mức (kVA)

1

1.6

2.3

Dòng Điện Định Mức Ngõ Ra (A)

2.5

4.2

6

Điện Áp Định Mức

Ngõ Ra (V)

3 Pha 200-240V

Phạm Vi Tần Số (Hz)

0.1 – 400.00Hz

Nguồn (ф, V, Hz)

1 Pha 100-120V 50/60Hz

Dòng Điện Định Mức Ngõ Vào (A)

8.8

18

24

Nguồn Điện Biến Động

90-132V 50/60Hz/ ±5%

Khả Năng Qúa Tải

150% của dòng điện định mức trong vòng 1 phút

Phương Pháp Làm Lạnh

Tự Nhiên

Quạt

Tiêu Chuẩn Áp Dụng An Toàn

--

Mức Bảo Vệ

IP20

Trọng Lượng (kg)

1.7

1.8

1.8

1 Pha - Dòng 200V

Dòng

(RM5G-XXXX- 1HP)

2001/2

2001

2002

Công suất tối đa (HP/KW)

0.5/0.4

1/0.75

2/1.5

Công Suất Định Mức (kVA)

1.1

1.

3

Dòng Điện Định Mức Ngõ Ra (A)

3

5

8

Điện Áp Định Mức

Ngõ Ra (V)

3 Pha 200-240V

Phạm Vi Tần Số (Hz)

0.1 – 400.00Hz

Nguồn (ф, V, Hz)

1 Pha 100-120V 50/60Hz

Dòng Điện Định Mức Ngõ Vào (A)

7

13.5

19

Nguồn Điện Biến Động

176-264V 50/60Hz/ ±5%

Khả Năng Qúa Tải

150% của dòng điện định mức trong vòng 1 phút

Phương Pháp Làm Lạnh

Tự Nhiên

Quạt

Tiêu Chuẩn Áp Dụng An Toàn

UL508C, CSA C22.2 No. 14-05

Mức Bảo Vệ

IP20, UL Loại Mở

Trọng Lượng (kg)

1.8

1.9

2

 3 Pha - Dòng 200V

Dòng

(RM5G-XXXX)

2001/2

2001

2002

2003

2005

2007

2010

2015

Công suất tối đa (HP/KW)

0.5/0.4

1/0.75

2/1.5

3/2.2

5/3.7

7.5/5.5

10/7.5

15/11

Công Suất Định Mức (kVA)

1.1

1.9

3

4.2

6.5

9.5

13

18

Dòng Điện Định Mức Ngõ Ra (A)

3

5

8

11

17

25

33

46

Điện Áp Định Mức

Ngõ Ra (V)

3 Pha 200-240V

Phạm Vi Tần Số (Hz)

0.1 – 400.00Hz

Nguồn (ф, V, Hz)

3 Pha 200-240V 50/60Hz

Dòng Điện Định Mức Ngõ Vào (A)

4

6

10

14

18

30

40

60

Nguồn Điện Biến Động

176-264V 50/60Hz/ ±5%

Khả Năng Qúa Tải

150% của dòng điện định mức trong vòng 1 phút

Phương Pháp Làm Lạnh

Tự Nhiên

Quạt

Tiêu Chuẩn Áp Dụng An Toàn

UL508C, CSA C22.2 No. 14-05

Mức Bảo Vệ

IP20, UL Loại Mở

Trọng Lượng (kg)

1.8

1.8

1.9

2

2.1

5.3

5.4

5.7

 

Dòng

(RM5G-XXXX)

2020

2025

2030

2040

2050

2060

2075

2100

Công suất tối đa (HP/KW)

20/15

25/18.5

30/22

40/30

50/37

60/45

75/55

100/75

Công Suất Định Mức (kVA)

23

28

34

44

55

67

84

112

Dòng Điện Định Mức Ngõ Ra (A)

60

74

90

115

145

175

220

295

Điện Áp Định Mức

Ngõ Ra (V)

3 Pha 200-240V

Phạm Vi Tần Số (Hz)

0.1 – 400.00Hz

Nguồn (ф, V, Hz)

3 Pha 200-240V 50/60Hz

Dòng Điện Định Mức Ngõ Vào (A)

71

98

110

133

176

200

240

280

Nguồn Điện Biến Động

176-264V 50/60Hz/ ±5%

Khả Năng Qúa Tải

150% của dòng điện định mức trong vòng 1 phút

Phương Pháp Làm Lạnh

Quạt

Tiêu Chuẩn Áp Dụng An Toàn

--

Mức Bảo Vệ

IP20

IP00 (IP20 OPTION)

Trọng Lượng (kg)

16

16

16

17

40

41

44

61

                   

 

Dòng

(RM5G-XXXX)

2125

2150

2200

2250

-

-

-

-

Công suất tối đa (HP/KW)

125/90

150/110

200/160

250/200

-

-

-

-

Công Suất Định Mức (kVA)

132

154

223

267

-

-

-

-

Dòng Điện Định Mức Ngõ Ra (A)

364

405

585

700

-

-

-

-

Điện Áp Định Mức

Ngõ Ra (V)

3 Pha 200-240V

Phạm Vi Tần Số (Hz)

0.1 – 400.00Hz

Nguồn (ф, V, Hz)

3 Pha 200-240V 50/60Hz

Dòng Điện Định Mức Ngõ Vào (A)

330

380

550

660

-

-

-

-

Nguồn Điện Biến Động

176-264V 50/60Hz/ ±5%

Khả Năng Qúa Tải

150% của dòng điện định mức trong vòng 1 phút

Phương Pháp Làm Lạnh

Quạt

Tiêu Chuẩn Áp Dụng An Toàn

--

Mức Bảo Vệ

IP00 (IP20 OPTION)

Trọng Lượng (kg)

89

90

164

167

-

-

-

-

3 Pha - Dòng 400V

Dòng

(RM5G-XXXX)

4001

4002

4003

4005

4007

4010

4015

4020

Công suất tối đa (HP/KW)

1/0.75

2/1.5

3/2.2

5/3.7

7.5/5.5

10/7.5

15/11

20/15

Công Suất Định Mức (kVA)

1.9

3

4.6

6.9

11

14

18

23

Dòng Điện Định Mức Ngõ Ra (A)

2.5

4

6

9

14

18

24

30

Điện Áp Định Mức

Ngõ Ra (V)

3 Pha 380-480V

Phạm Vi Tần Số (Hz)

0.1 – 400.00Hz

Nguồn (ф, V, Hz)

3 Pha 380-480V 50/60Hz

Dòng Điện Định Mức Ngõ Vào (A)

3.5

5

8

12

16

22

28

38

Nguồn Điện Biến Động

332-528V 50/60Hz/ ±5%

Khả Năng Qúa Tải

150% của dòng điện định mức trong vòng 1 phút

Phương Pháp Làm Lạnh

Tự Nhiên

Quạt

Tiêu Chuẩn Áp Dụng An Toàn

UL508C

UL508C, CSA C22.2, No. 14-05

Mức Bảo Vệ

IP20, UL Loại Mở

Trọng Lượng (kg)

1.8

1.9

2

2

5.3

5.4

5.6

5.7

 

Dòng

(RM5G-XXXX)

4025

4030

4040

4050

4060

4075

4100

4125

Công suất tối đa (HP/KW)

25/18.5

30/22

40/30

50/37

60/45

75/55

100/75

12/90

Công Suất Định Mức (kVA)

30

34

46

56

66

84

114

134

Dòng Điện Định Mức Ngõ Ra (A)

39

45

61

73

87

110

150

176

Điện Áp Định Mức

Ngõ Ra (V)

3 Pha 380-480V

Phạm Vi Tần Số (Hz)

0.1 – 400.00Hz

Nguồn (ф, V, Hz)

3 Pha 380-480V 50/60Hz

Dòng Điện Định Mức Ngõ Vào (A)

50

61

74

90

105

130

155

177

Nguồn Điện Biến Động

332-528V 50/60Hz/ ±5%

Khả Năng Qúa Tải

150% của dòng điện định mức trong vòng 1 phút

Phương Pháp Làm Lạnh

Quạt

Tiêu Chuẩn Áp Dụng An Toàn

--

Mức Bảo Vệ

IP20

IP00(P20 OPTION)

Trọng Lượng (kg)

15

16

16

17

18

44

45

47

 

Dòng

(RM5G-XXXX)

4150

4175

4200

4250

4300

4350

4420

4500

4600

Công suất tối đa (HP/KW)

150/110

175/132

200/160

250/200

300/220

350/250

420/315

500/375

600/

450

Công Suất Định Mức (kVA)

160

193

232

287

316

366

446

533

655

Dòng Điện Định Mức Ngõ Ra (A)

210

253

304

377

415

480

585

700

860

Điện Áp Định Mức

Ngõ Ra (V)

3 Pha 380-480V

Phạm Vi Tần Số (Hz)

0.1 – 400.00Hz

Nguồn (ф, V, Hz)

3 Pha 380-480V 50/60Hz

Dòng Điện Định Mức Ngõ Vào (A)

196

217

282

355

385

440

540

650

800

Nguồn Điện Biến Động

332-528V 50/60Hz/ ±5%

Khả Năng Qúa Tải

150% của dòng điện định mức trong vòng 1 phút

Phương Pháp Làm Lạnh

Quạt

Tiêu Chuẩn Áp Dụng An Toàn

--

Mức Bảo Vệ

IP00(P20 OPTION)

Trọng Lượng (kg)

65

91

95

97

159

163

164

217

225

 Trọng lượng chuẩn dòng RM5G không bao gồm trọng lượng của ACL và DCL